[CẬP NHẬT 2024] Tất tần các phương pháp điều trị nám má tiên tiến nhất hiện nay
Nám má không chỉ là một thách thức cho làn da mà còn là một gánh nặng tinh thần với câu ngạn ngữ "Once melasma, always melasma" - 1 khi bị nám, nám cả đời. Điều này làm cho việc kiểm soát và điều trị nám trở nên khó khăn và phức tạp hơn bao giờ hết, với kết quả điều trị thường không đồng đều và nguy cơ tái phát cao.
Hiện nay, phương pháp điều trị nám má đòi hỏi sự đa dạng và toàn diện, bao gồm việc xử lý nhiều nguyên nhân gây ra nám như tác động của ánh nắng, viêm nhiễm, và tăng sinh mạch máu không bình thường.
Mặc dù Hydroquinone được coi là phương pháp điều trị hữu hiệu hiện nay, nhưng các phương pháp chống lão hóa và phục hồi da đang dần trở nên phổ biến hơn. Từ tretinoin tại chỗ, tranexamic acid toàn thân, hay sử dụng các hoạt chất tiên tiến hơn cho đến liệu pháp laser, những phương pháp này nhằm cải thiện cấu trúc ngoại bào của da, tái tạo màng đáy, và kích thích quá trình tái tạo collagen. Ngoài ra, các phương pháp phục hồi khác như tiêm Meso HA, PRP và HIFU cũng đang trở thành lựa chọn phổ biến trong điều trị nám.
Hãy khám phá cùng TaeHui để tìm ra phương pháp điều trị phù hợp nhất cho làn da của bạn thông qua những chia sẻ hữu ích được chia sẻ trong bài viết dưới đây.
Tiếp cận điều trị
Thực tế cho thấy không có một phác đồ điều trị nào có thể áp dụng một cách chuẩn mực cho việc giảm tăng sắc tố da. Mặc dù đã có nhiều phương pháp và liệu pháp được đề xuất, nhưng hầu hết các khuyến nghị này dựa trên ý kiến của các chuyên gia mà thiếu đi bằng chứng từ các thử nghiệm lâm sàng có quy mô lớn và thuyết phục.
Mỗi liệu pháp điều trị phải được cá nhân hóa cho từng khách hàng, bao gồm nhiều phương pháp tác động khác nhau. Các phương pháp này có thể bao gồm: sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da; sử dụng hoạt chất thoa ngoài da; sử dụng liệu pháp uống; sử dụng các chất chống oxy hóa; áp dụng các phương pháp tẩy tế bào chết và thủ thuật tái tạo bề mặt da.
(1) Sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da
Bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng đòi hỏi một phương pháp cẩn thận, bao gồm việc tránh tiếp xúc trực tiếp với tia UV, sử dụng các biện pháp cơ học như mặc quần áo che kín, khẩu trang và nón bảo hiểm, cùng việc áp dụng kem chống nắng. Đây là phương tiện không thể thiếu trong mọi chương trình điều trị về tăng sắc tố. Kem chống nắng có thể là loại phổ rộng với chỉ số SPF cao hoặc kem có màu, cả hai đều có thể được sử dụng để bảo vệ da.
Kem chống nắng phổ rộng
Sử dụng kem chống nắng với chỉ số SPF ≥50 để đảm bảo hiệu quả bảo vệ da.
Áp dụng đúng lượng kem chống nắng (tương đương khoảng 1 muỗng trà cho vùng mặt, theo nguyên tắc "teaspoon") hoặc 2-3 ngón tay cho vùng mặt.
Chú ý đến việc thoa lại kem chống nắng để duy trì hiệu quả bảo vệ.
Khuyến khích việc tái áp dụng kem chống nắng sau mỗi 2 đến 3 giờ tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.
Kem chống nắng có màu
Một số nghiên cứu đã phát hiện vai trò của ánh sáng khả kiến trong việc kích thích sự xuất hiện của vùng sắc tố trên da của những người có làn da tối.
Các loại kem chống nắng phổ rộng chứa các hoạt chất hóa học hoặc khoáng như ZnO2 và TiO2 có thể không đáp ứng đủ để bảo vệ da khỏi ánh sáng một cách tối ưu.
Thêm vào đó, việc sử dụng các loại kem chống nắng có màu chứa thành phần Sắt oxide với nồng độ cao hơn 3% đã được chứng minh là có hiệu quả hơn so với việc chỉ sử dụng kem chống nắng phổ rộng thông thường.
(2) Sử dụng hoạt chất thoa ngoài da
Hydroquinone
Hydroquinone, hoạt chất làm trắng da, được ghi nhận từ năm 1936 với khả năng làm sáng da, và từ năm 1961, nó được sử dụng trong điều trị sắc tố da. Cơ chế hoạt động của hydroquinone bao gồm ức chế enzyme tyrosinase, ngăn chặn quá trình tổng hợp melanin, ức chế tổng hợp DNA và RNA của tế bào melanocyte, và khuyến khích quá trình giảm melanosome.
Trên thị trường hiện có nhiều dạng bào chế của hydroquinone, có thể dễ dàng tìm thấy. Chúng có thể tồn tại dưới dạng đơn chất hoặc được kết hợp với các hoạt chất khác như glycolic acid và tretinoin, một loại axit retinoic. Hydroquinone dễ bị oxy hóa và có thể bị phân hủy nhanh chóng, tuy nhiên, tretinoin có thể làm giảm quá trình này.
Tác dụng phụ của hydroquinone bao gồm khả năng tái phát sắc tố da nếu ngừng sử dụng. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm kích ứng da, viêm da tiếp xúc, tăng sắc tố sau viêm, hoặc mất sắc tố. Kích ứng da như ngứa, rát, hoặc cảm giác cháy là phổ biến nhưng thường chỉ ở mức độ nhẹ.
Hydroquinone bị cấm sử dụng ở phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, cũng như ở những người có tiền sử dị ứng với hydroquinone.
Các hoạt chất khác
Azelaic acid (AA)
Acid Ascrobic (AA) không chỉ ức chế enzyme tyrosinase mà còn thể hiện khả năng ức chế tăng sinh tế bào khối u trong môi trường in vitro. Các thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh rằng, với nồng độ 20%, AA có hiệu quả tương đương với Hydroquinone 4% và thậm chí hiệu quả hơn Hydroquinone 2%.
Để thấy được hiệu quả của Acid Ascrobic, thường cần từ 1 đến 2 tháng. Các tác dụng phụ thường rất nhẹ, chỉ có khoảng 1 đến 5% số người sử dụng báo cáo gặp phản ứng và ngứa. Một số tác dụng phụ khác hiếm gặp bao gồm phát ban, khô da, viêm da và bong tróc.
AA là một trong rất ít tác nhân sáng da có thể sử dụng trong thời kỳ thai kỳ.
Kojic acid (KA)
Là một acid hữu cơ được trích xuất từ các loài nấm Aspergillus và Penicillium, Kojic Acid (KA) ức chế tyrosinase bằng cách hình thành phức chất chelate với ion Đồng tại trung tâm hoạt động của enzyme này. KA được sử dụng rộng rãi tại châu Á và Mỹ ở nồng độ 2%. Tuy nhiên, khi sử dụng độc lập, hoạt chất này thường được đánh giá là không hiệu quả bằng Hydroquinone. Trong trường hợp không dung nạp được với Hydroquinone, Kojic Acid thường được sử dụng như một phương pháp thay thế.
Niacinamide
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3, có hoạt tính trong việc ức chế quá trình vận chuyển melanosome từ tế bào melanocyte đến tế bào sừng (keratinocyte). Ngoài ra, hoạt chất này cũng có khả năng chống viêm và thúc đẩy tổng hợp ceramide - một loại lipid quan trọng nằm trên lớp sừng của da, giúp cải thiện chức năng của lớp màng tế bào thượng bì.
Tranexamic acid (đường bôi hoặc lăn kim)
Trong một số nghiên cứu, đã xác định được khả năng điều trị tăng sắc tố của tranexamic acid. Trong một thử nghiệm lâm sàng với 100 người, nồng độ 5% tranexamic acid đã được chứng minh là có hiệu quả tương đương với hydroquinone 3% trong khoảng 12 tuần.
Tác dụng phụ thường gặp như ban đỏ da và ngứa, nhưng tần suất xuất hiện ở nhóm sử dụng tranexamic chỉ là 3/50 người (so với 19/50 người ở nhóm sử dụng hydroquinone). Sử dụng phương pháp lăn kim để áp dụng tranexamic acid cũng có thể tăng khả năng thẩm thấu của hoạt chất này và cải thiện sự dung nạp của nó trong da của bệnh nhân.
4-n-butylresorcinol
4-Butylresorcinol được liên kết với khả năng ức chế hoạt động của enzyme tyrosinase và protein TRP-1. Tyrosinase là một enzyme tham gia vào quá trình sản xuất melanin, chất này làm cho da tối màu và gây hình thành nám. Protein TRP-1 cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất melanin. 4-Butylresorcinol hoạt động bằng cách kích hoạt các đường phân miễn dịch trong cơ thể, giúp ức chế sự hình thành của melanin. Nó tác động trực tiếp vào hoạt động của tyrosinase và protein TRP-1 để ức chế sản xuất melanin. Điều này dẫn đến sự giảm thiểu màu sắc của nám và giúp làm trắng da. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, 4-Butylresorcinol có khả năng làm trắng da rất hiệu quả, thậm chí chỉ với một nồng độ rất thấp (0,1%). Tuy nhiên, nó không gây kích ứng hay bào mòn da, và có thể sử dụng an toàn hàng ngày.
Melazero
Melazero là một chất làm trắng thế hệ thứ 3 có nguồn gốc từ thực vật (Arisaema Amurense Extract - Họ cây ráy: thường được sử dụng như thuốc giảm đau
trong y dược phương Đông). Melazero là giải pháp hoàn chỉnh giúp xóa bỏ và ức chế sự hình thành melanin trên da mà không gây tích tụ chất độc hại cho tế bào hay kích ứng da. Melazero là một chất làm trắng da hiệu quả nhờ có cơ chế kép: ngăn chặn quá trình hình thành hắc tố và sử dụng Autophagy- một cơ chế từng đoạt giải Nobel để xóa bỏ các hắc tố hiện có.
Kích hoạt cơ chế Autophagy (cơ chế thực bào). Tự thực bào sẽ gây suy giảm tế bào và các bào quan vì tế bào tự “ăn” thành phần của chính nó. Cơ chế Autophagy của Melazero diễn ra trong giai đoạn cuối của Melanogenesis. Dẫn đến hiệu quả nhanh hơn nhiều so với α-arbutin ở cùng tỷ lệ sử dụng. Đồng thời ức chế sự tổng hợp Tyrosinase ngăn chặn quá trình sản xuất melanin.
Nghiên cứu cho rằng:
1% Melazero có hiệu quả trắng nhanh và mạnh hơn so với 2% Kojic acid (trong khi 2% Kojic acid gây phá hủy tế bào).
Những người bị tăng sắc tố sử dụng Melazero có kết quả làm trắng nhanh hơn so với những người sử dụng cùng một nồng độ Alpha arbutin.
Một thử nghiệm lâm sàng được thực hiện trên 22 cá nhân cho thấy. Melazero có thể mang lại kết quả nhanh chóng. Chỉ trong 2 tuần, giá trị melanin giảm từ 163,99 xuống 144,17. Còn với các chất làm trắng cần tối thiểu 4 tuần để cho kết quả tương tự.
(3) Peel da hoá học
Các phương pháp peel da hoá học tận dụng cơ chế gây tổn thương có kiểm soát trên bề mặt da, từ đó kích thích sự tái tạo kiểm soát của mô da, góp phần vào việc cải thiện tổng thể sức khỏe của làn da mặt, bao gồm cả việc cải thiện về sắc tố.
Các mức độ của quá trình peel da hoá học có thể biến đổi tùy thuộc vào nồng độ và thời gian tiếp xúc với da, tác động đến các lớp da ở mức độ sâu khác nhau.
Mức độ của quá trình peel thường được phân loại thành bốn cấp độ: siêu nông, nông, trung bình - sâu và sâu.
Các quá trình peel da hoá học ở mức độ nông thường được ưa chuộng. Các chất hoạt động trong quá trình này bao gồm glycolic acid (AHA), một số AHA khác, acid salicylic, dung dịch Jessner và acid trichloroacetic (TCA). Tuy nhiên, hiệu quả của quá trình peel đạt được cao nhất khi thực hiện theo liệu trình có nhiều đợt (khoảng 5 - 6 đợt) với khoảng cách giữa mỗi đợt là 2 - 4 tuần, kết hợp với việc sử dụng các tác nhân điều trị tại chỗ định kỳ. Do quá trình peel chỉ loại bỏ mảng sắc tố thượng bì mà không ảnh hưởng đến sự hình thành sắc tố, nên các kết quả có thể chỉ là tạm thời nếu không kết hợp với các phương pháp điều trị khác.
Chuẩn bị da trước quá trình peel (skin priming) là bước quan trọng để tối ưu hóa kết quả của quá trình peel. Việc chuẩn bị da bao gồm việc sử dụng các tác nhân làm sáng da như hydroquinone hoặc tretinoin trước khi thực hiện peel. Mục đích của việc này là tăng cường khả năng thẩm thấu và hoạt động của các chất trong quá trình peel, đồng thời giảm thiểu các tác dụng không mong muốn như tăng sắc tố sau viêm (PIH). Quá trình chuẩn bị da nên được thực hiện ít nhất trong khoảng 2 - 4 tuần trước khi peel để đạt được hiệu quả. Các tác nhân làm sáng da có thể được tiếp tục sử dụng trong quá trình peel và sau quá trình peel, ngoại trừ tretinoin. Tretinoin nên được ngừng sử dụng từ 7 đến 10 ngày trước khi peel để tránh tác dụng thẩm thấu sâu và tăng cường tác dụng không mong muốn.
Các hoạt chất thường sử dụng để peel da trong tăng sắc tố
Các bác sĩ da liễu thường ưa chuộng sử dụng quá trình peel ở mức độ nông hoặc mức độ trung bình để điều trị tăng sắc tố da. Các chất hoạt động thường được sử dụng bao gồm glycolic acid, một số loại AHA khác, salicylic acid, dung dịch Jessner và acid trichloracetic.
Glycolic acid (30-50%) là một loại AHA được nghiên cứu nhiều nhất trong các thử nghiệm điều trị tăng sắc tố da. Glycolic acid có khả năng phá vỡ liên kết giữa các lớp tế bào sừng, tế bào keratin và lớp tế bào hạt bên trong, giúp kích thích bong tróc các mảng sắc tố melanin cùng với các tế bào chết. Ngoài ra, glycolic acid còn khuyến khích tăng sinh collagen và mucopolysaccharide, từ đó cải thiện tổng thể sức khỏe của làn da. Trong một nghiên cứu lâm sàng, việc kết hợp peel glycolic acid với hai liệu pháp tại chỗ trước đó (hydroquinone và tretinoin) đã được chứng minh và vượt trội so với việc sử dụng một mình.
Salicylic acid, mặc dù thường được sử dụng chủ yếu trong các liệu pháp điều trị mụn trứng cá, cũng có khả năng cải thiện sắc tố da ở nồng độ từ 10 - 30%. Salicylic acid có tác dụng chống viêm và kích thích bong tróc các tế bào sừng chứa melanin.
Các tác dụng phụ thường gặp của quá trình peel bao gồm các tác dụng nhẹ như nhiễm trùng (nếu vệ sinh không được đảm bảo), sẹo (hiếm khi sử dụng peel nông), phản ứng dị ứng, mụn, viêm nang tóc, ban đỏ (có thể kéo dài hơn 3 tuần) và thay đổi sắc tố. Do nguy cơ tăng sắc tố sau viêm và sẹo, quá trình peel ở mức độ trung bình và sâu thường không được ưa chuộng hoặc chỉ được sử dụng cẩn thận trên những người có làn da sẫm màu.
(4) Liệu pháp đường uống
Tranexamic acid: một hợp chất tổng hợp từ lysine, được biết đến với khả năng ức chế hoạt động của plasmin và thường được sử dụng để kiểm soát chảy máu với liều lượng 3500 mg/ngày. Tuy nhiên, ở liều lượng thấp hơn, khoảng 250 mg, uống hai lần mỗi ngày, tranexamic acid trở thành một lựa chọn hiệu quả cho những bệnh nhân không phản ứng tích cực với hydroquinone hoặc các loại kem kết hợp ba thuốc nêu trên. Mặc dù là một phương pháp điều trị có hiệu quả, tranexamic acid uống chỉ nên được coi là phương án thay thế do có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, khó tiêu hóa, hoặc hiếm hơn là tác dụng phụ về kinh nguyệt. Trước khi sử dụng, bệnh nhân cần được kiểm tra để loại bỏ các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn nhằm tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Glutathione: một tripeptit được tạo ra từ ba axit amin là Glutamate, Cysteine và Glycine, có nhiều tác động khác nhau giúp cải thiện sắc tố da. Cơ chế tác động bao gồm: (1) Ức chế tyrosinase; (2) Chống oxy hóa nội sinh; (3) Tác dụng kháng viêm; và (4) Chuyển đổi melanin (màu nâu - đen) sang pheomelanin (màu vàng - cam). Tỷ lệ giữa melanin và pheomelanin quyết định màu da của mỗi người, việc tăng pheomelanin giúp cải thiện màu da. Glutathione dưới dạng viên nhai ở liều lượng 500mg/ngày đã được chứng minh là hiệu quả với 90% phụ nữ thấy được sự cải thiện trung bình về sắc tố da. Trong khi đó, 10% còn lại ghi nhận sự cải thiện nhẹ, là một biện pháp điều trị rất hiệu quả.
Collagen: một trong những nguyên nhân chính của nám da là quá trình lão hóa, đặc biệt là sự giảm collagen do tuổi tác. Như đã đề cập trước đó, quá trình tự nhiên sản xuất collagen trong cơ thể bắt đầu giảm từ 1-1.7% mỗi năm và không được tái tạo từ khoảng tuổi 20 trở đi. Collagen là một loại protein phổ biến nhất trong cơ thể, có vai trò quan trọng trong việc làm lành vết thương, hỗ trợ cho làn da và khớp linh hoạt. Collagen chứa nhiều glycine, một loại axit amin được biết đến là chống lại quá trình lão hóa, giúp da giữ ẩm một cách hiệu quả. Collagen không chỉ giúp phục hồi da tổn thương và giảm sắc tố, mà còn giúp giảm nếp nhăn và cải thiện cấu trúc da. Các axit amin trong collagen thâm nhập sâu vào cấu trúc da, phục hồi hàng rào bảo vệ và thúc đẩy sự hình thành mô lành mạnh, giúp tăng tốc quá trình tái tạo tự nhiên của da.
Hơn nữa, các gốc tự do không chỉ gây tổn thương trực tiếp cho da mà còn có thể làm giảm lượng collagen hiện có trong cơ thể chúng ta. Vì vậy, việc bổ sung collagen không chỉ ngăn chặn tác động của các gốc tự do này mà còn giúp da bạn trở nên mềm mại, đồng đều và khỏe mạnh.
Collagen trong việc điều trị nám da có thể được bổ sung thông qua uống hoặc kem bôi. Trong khi kem và các sản phẩm dùng cho da khác chứa collagen giúp cải thiện bề mặt của da, thì các viên uống collagen trị nám sẽ tăng cường collagen ở tầng sâu hơn (dưới biểu bì), giúp kích thích sự tổng hợp collagen tự nhiên từ bên trong cơ thể.
Ngoài tác dụng của việc điều trị nám da, collagen còn có nhiều lợi ích khác liên quan đến sắc đẹp.
(5) Laser và liệu pháp ánh sáng
Các liệu pháp laser và ánh sáng được coi là phương pháp điều trị phụ trợ khi các biện pháp trước đó không mang lại hiệu quả mong muốn. Tuy nhiên, việc sử dụng laser hoặc ánh sáng đòi hỏi sự cẩn trọng do có nguy cơ tăng sắc tố sau viêm (PIH) nếu không kiểm soát được nguồn sáng hoặc kỹ thuật thực hiện.
Khách hàng cần được thông báo rằng liệu pháp laser và ánh sáng không giải quyết vấn đề gốc rễ của bệnh mà chỉ nhắm vào việc loại bỏ các mảng sắc tố trên bề mặt da, do đó có nguy cơ tái phát nếu không bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng. Do đó, bác sĩ cần thúc đẩy việc duy trì các biện pháp điều trị phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ tái phát sau khi sử dụng laser và ánh sáng.
Nguyên lý hoạt động của laser và ánh sáng trong điều trị tăng sắc tố dựa trên nguyên lý quang nhiệt chọn lọc (selective photothermolysis). Theo nguyên lý này, các loại laser phát ra ánh sáng ở một bước sóng nhất định sẽ được các tế bào hoặc cấu trúc mô trong da hấp thu chọn lọc. Xung ánh sáng ngắn có thời gian thải nhiệt ngắn hơn so với thời gian thải nhiệt của melanosome, dẫn đến sự hấp thu ưu tiên và nhiệt phân huỷ melanosome mà không ảnh hưởng đến các cấu trúc xung quanh. Các bước sóng khác nhau có thể tác động vào độ sâu khác nhau trong da, cho phép bác sĩ điều chỉnh để tác động chọn lọc lên các mảng sắc tố ở các tầng da khác nhau.
Các loại laser đang được sử dụng hiện nay trong điều trị tăng sắc tố
Laser phân đoạn không bóc tách (nonablative fractional laser): Các mảng sắc tố trên thượng bì được cho là phản ứng tích cực với laser phân đoạn không bóc tách ở bước sóng 1927nm. Trái lại, các mảng sắc tố ở trung bì lại thường nhạy cảm hơn với các bước sóng 1440, 1540, 1550nm.
Quality-switched neodymium-doped yttrium aluminum garnet (QS-Nd:YAG): Loại laser này được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị tăng sắc tố, tuy tỉ lệ tái phát vẫn khá cao. QS-Nd:YAG hoạt động ở bước sóng 1064nm, được melanin hấp thu tốt hơn so với các cấu trúc da khác. Ngoài ra, loại laser này còn có khả năng tác động vào các cấu trúc mạch máu không bình thường gặp trong nám và kích thích sự sản xuất collagen ở vùng trung bì xung quanh.
Pulsed dye laser (PDL): Sự tăng sinh mạch máu thường là một trong những cơ chế gây ra tăng sắc tố da. PDL được coi là phương pháp vàng trong điều trị các tổn thương mạch máu, từ đó có thể ảnh hưởng đến các mạch máu gây nám.
Intense pulsed light (IPL): Sử dụng một loạt các bước sóng khác nhau từ 500 đến 1200nm. Bác sĩ da liễu có thể điều chỉnh nhiều thông số như bước sóng, cường độ, thời gian và thời gian chờ của xung tùy thuộc vào tình trạng da của từng khách hàng, từ đó tạo ra hiệu quả đặc biệt hơn đối với các vùng có mảng sắc tố.
Điều trị duy trì và dự phòng tái phát lại
Các phương pháp duy trì và ngăn ngừa tái phát thường tập trung vào việc sử dụng kem chống nắng (bao gồm cả kem chống nắng phổ rộng và kem có màu để chống lại ánh sáng khả kiến) và điều trị bằng các hoạt chất đường bôi không chứa hydroquinone như azelaic acid, kojic acid, niacinamide và retinol. Ngoài ra, việc sử dụng hydroquinone 4% theo chu kỳ, khoảng 2 lần mỗi tuần, cũng có thể được xem xét là một phần của liệu pháp duy trì.
Điều trị và kiểm soát nám má thường đối mặt với nhiều thách thức và khó khăn, bởi kết quả thường không nhất quán và tỷ lệ tái phát cao.
Các phương pháp điều trị thường phải đa chiều, tác động đến nhiều cơ chế bệnh lý khác nhau từ tổn thương do ánh sáng, viêm, sự tăng sinh mạch máu bất thường cho đến quan điểm mới nhất cho rằng nám má không chỉ là một bệnh lý về sắc tố da mà còn là một dạng rối loạn về lão hóa da do tác động của ánh nắng. Các nghiên cứu trên mô học đã chỉ ra rằng nám da liên quan chặt chẽ đến sự thoái hóa của các sợi đàn hồi, tổn thương của màng đáy, tăng sinh mạch máu, cũng như sự tăng sinh của các tế bào nội mô và tế bào mast. Các hướng tiếp cận mới cũng đề xuất nghiên cứu sâu hơn về các con đường truyền tín hiệu từ tế bào sừng, tế bào nguyên bào sợi, tế bào tuyến bã, và tế bào nội mô để điều chỉnh quá trình hình thành sắc tố.
Mặc dù hydroquinone tại chỗ vẫn là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho nám má, nhưng các phương pháp mới đang được đề xuất trong các phác đồ điều trị. Một trong những hướng điều trị mới là sử dụng tretinoin tại chỗ, tranexamic acid toàn thân, hoặc điều trị bằng laser, các tác nhân này giúp điều trị và phục hồi ma trận ngoại bào của da, cải thiện quá trình tái tạo màng đáy, cũng như sử dụng các thiết bị ánh sáng năng lượng để thúc đẩy quá trình tân tạo collagen. Các phương pháp phục hồi khác như tiêm Meso HA, PRP, hoặc HIFU cũng đã được ghi nhận là hiệu quả trong điều trị nám má.
Trên đây là tất tần các phương pháp điều trị nám má tiên tiến nhất hiện nay. Hy vọng những chia sẻ này đã giúp bạn cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích để lựa chọn phương pháp chăm sóc da khoa học. Đừng quên ghé qua TaeHui để chọn lựa sản phẩm chăm sóc da phù hợp nhất cho mình nhé!
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ
TAEHUI VIỆT NAM
Email: taehuivietnam@gmail.com
Điện thoại: 08 6262 1883
Fanpage Facebook: TaeHui Việt Nam
Shopee: TaeHui Việt Nam
Địa chỉ: Số 18A2, Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.